Có 3 kết quả:
收獲 thu hoạch • 收穫 thu hoạch • 收获 thu hoạch
Từ điển phổ thông
thu hoạch, lấy được
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gặt hái được.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0